Hotline bán hàng:+86 18602108228 / +86 15388009843
Chất dầu Antimony Dialkyl Dithiocarbamate NT3852
Chất dầu Antimony Dialkyl Dithiocarbamate NT3852
Tên sản phẩm: NT3852
Tên hóa chất: Molybdenum oxysulfide dithiocarbamate di-alkyl
Các sản phẩm liên quan VANLUBE 73
Danh mục:
Từ khóa:
Hợp chất tổng hợp gel
Tải xuống thủ công:
Đường dây trợ giúp:
Tổng quan về sản phẩm
NT3852 là một chất phụ gia SbDSb dạng lỏng, hòa tan trong dầu, đa năng và hiệu suất cao. Là một loại phụ gia dựa trên carbamate được sử dụng rộng rãi, NT3852 nổi bật với khả năng chịu áp lực cực kỳ vượt trội, đặc tính chống mài mòn ưu việt và khả năng chống oxy hóa tuyệt vời. Chất phụ gia linh hoạt này phù hợp cho các loại dầu động cơ, dầu máy nén, dầu bánh răng, dầu bôi trơn tổng hợp cũng như nhiều loại mỡ bôi trơn khác, đồng thời thể hiện sự tương thích tuyệt vời với đa dạng các sản phẩm dầu công nghiệp, dầu bánh răng và mỡ bôi trơn.
Các đặc tính về hiệu suất
① Khả năng chống mài mòn tuyệt vời: Ngăn chặn hiệu quả sự mài mòn giữa các bề mặt kim loại, nhờ đó thích hợp sử dụng như một chất phụ gia chống mài mòn cho dầu động cơ, dầu động cơ khí nén, dầu máy nén và nhiều ứng dụng khác. Điều này giúp giảm thiểu hao mòn trên các bộ phận của thiết bị cơ khí, từ đó kéo dài tuổi thọ hoạt động của thiết bị.
② Hiệu suất chịu áp lực cực tốt: Thể hiện các đặc tính EP vượt trội, cung cấp khả năng bảo vệ tối ưu cho bề mặt kim loại trong điều kiện tải trọng cao, đồng thời ngăn ngừa hiệu quả tình trạng mài mòn và hư hại. Sản phẩm phù hợp với nhiều loại dầu nhớt khác nhau, giúp nâng cao hiệu suất của chúng ngay cả trong những môi trường hoạt động khắc nghiệt nhất.
③ Đặc tính chống oxy hóa vượt trội: Thể hiện hiệu suất chống oxy hóa tuyệt vời, giúp ức chế hiệu quả quá trình phân hủy oxy hóa của dầu gốc trong dầu nhờn, từ đó nâng cao độ ổn định của dầu và kéo dài thời gian thay dầu.
④ Tính tương thích rộng rãi: Sản phẩm thể hiện khả năng tương thích tuyệt vời với nhiều loại dầu nhờn và mỡ bôi trơn, từ đó phát huy hiệu quả tối ưu các đặc tính chống mài mòn, chịu áp lực cực cao và chống oxy hóa trong đa dạng sản phẩm bôi trơn.
Phạm vi Áp dụng
Thích hợp cho dầu động cơ, dầu máy nén, dầu bánh răng, chất bôi trơn tổng hợp và tất cả các loại mỡ bôi trơn.
Liều lượng được khuyến nghị
0,1% - 1,0% (Chất chống oxy hóa); 2,0% - 5,0% (Chất cực áp và chống mài mòn)
Thông số kỹ thuật đóng gói
Thùng nhựa 20L, trọng lượng tịnh 18 kg/thùng.
Các chỉ báo kỹ thuật
| Dự án |
Dữ liệu điển hình |
Phương pháp thử nghiệm |
| Vẻ ngoài |
Chất lỏng màu nâu sẫm, hơi đục. |
Ước lượng trực quan |
| Chroma, Số. |
≤5,0 |
GB/T 6540 |
| Độ nhớt động học (100°C), mm²/s |
100 |
GB/T 265 |
| Điểm chớp cháy (cốc hở), °C |
210 |
GB/T 3536 |
| Hàm lượng antimon, % |
11.0 |
JY/T 0567 |
Lưu ý: Các dữ liệu được liệt kê trong bảng trên là những giá trị điển hình và chỉ mang tính tham khảo.
Bài viết trước
Tập tiếp theo
Bài viết trước
Tập tiếp theo
Sản phẩm được đề xuất
Yêu cầu mẫu miễn phí
Vui lòng để lại thông tin liên hệ của bạn, và các chuyên gia của chúng tôi sẽ liên hệ lại với bạn sớm nhất có thể!