Dialkyldithiocarbamat oxysulfide molypden T351

Dialkyldithiocarbamat oxysulfide molypden T351

Tên sản phẩm: T351

Số CAS: 68412-26-0

Tên hóa chất: Molybdenum oxysulfide dialkyldithiocarbamate

Các sản phẩm liên quan: MOLYVAN A, SAKURA-LUBE 600

Hợp chất tổng hợp gel



Cấu trúc hóa học

 

Tổng quan về sản phẩm

T351 là một chất phụ gia cực áp và chống mài mòn gốc hữu cơ bền vững, dựa trên molypden, mang lại hiệu suất vượt trội trong việc chống chịu áp lực cực cao, bảo vệ chống mài mòn và khả năng chống oxy hóa khi được tích hợp vào mỡ bôi trơn. Chất phụ gia này giúp duy trì ổn định cấu trúc của mỡ một cách hiệu quả, đồng thời thể hiện tính ổn định nhiệt tuyệt vời, đảm bảo khả năng chống oxy hóa và chống mài mòn vượt trội ngay cả trong điều kiện nhiệt độ cao và thời gian sử dụng lâu dài. Hiệu suất của T351 vượt trội hơn hẳn so với các chất phụ gia molypden vô cơ, nhờ đó trở thành lựa chọn lý tưởng để thay thế một phần hoặc hoàn toàn cho molypden disulfide. Mặc dù T351 có tính kiềm yếu, nhưng nó hoàn toàn không gây nguy cơ rỉ sét. Ngoài ra, sản phẩm còn sở hữu mật độ thấp và khả năng phân tán tuyệt vời, phù hợp với nhiều loại mỡ bôi trơn khác nhau, bao gồm cả dầu bôi trơn hàng không vũ trụ, mỡ lithium chịu cực áp và các loại dầu bôi trơn phi dầu mỏ khác.

 

Các đặc tính về hiệu suất

① Hiệu suất chống oxy hóa và chống mài mòn vượt trội: Vượt trội hơn hẳn các chất phụ gia molypden vô cơ truyền thống cả về khả năng chống oxy hóa lẫn tính năng chống mài mòn, từ đó nâng cao đáng kể hiệu suất tổng thể của mỡ bôi trơn và dầu nhờn.

② Hiệu suất vượt trội trong điều kiện nhiệt độ cao: Được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong môi trường có nhiệt độ cao, đảm bảo chất bôi trơn duy trì hiệu suất ổn định ngay cả trong những điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt.

③ Tính phân tán nổi bật: Nhờ mật độ thấp và cấu trúc hóa học độc đáo, sản phẩm dễ dàng phân tán trong cả dầu bôi trơn gốc dầu mỏ lẫn loại không chứa dầu mỏ, đảm bảo tính đồng nhất của sản phẩm.

④ Đặc tính chống gỉ vượt trội và bảo vệ cực kỳ hiệu quả dưới áp lực cao: Với đặc tính kiềm nhẹ, sản phẩm giúp bảo vệ các chi tiết kim loại trong hệ thống bôi trơn khỏi hiện tượng ăn mòn. Là một chất phụ gia chống mài mòn chịu tải trọng cực cao hiệu suất cao, sản phẩm này có khả năng giảm thiểu đáng kể sự hao mòn của các linh kiện cơ khí ngay cả trong điều kiện vận hành với tải trọng lớn.

⑤ Tăng cường khả năng chống oxy hóa: Củng cố khả năng chống lại quá trình oxy hóa của dầu bôi trơn, giúp kéo dài đáng kể tuổi thọ hoạt động trong điều kiện nhiệt độ cao, đồng thời đảm bảo thiết bị máy móc vận hành ổn định lâu dài.

⑥ Giải pháp thay thế cho molypden disulfide: Có thể thay thế hoàn toàn hoặc một phần molypden disulfide, mang lại hiệu suất vượt trội trong các lĩnh vực quan trọng như chống mài mòn và khả năng chống oxy hóa.

 

Phạm vi ứng dụng

Thích hợp cho nhiều loại mỡ bôi trơn khác nhau, bao gồm mỡ hàng không, mỡ lithium chịu cực áp, mỡ phức hợp lithium, mỡ phức hợp nhôm và mỡ bentonite chịu cực áp, với vai trò là phụ gia chống mài mòn chịu cực áp. Ngoài ra, sản phẩm còn có thể được mở rộng ứng dụng trong các loại dầu nhờn phi dầu mỏ khác.

 

Liều lượng được khuyến nghị

1,0% - 4,0%

 

Thông số kỹ thuật đóng gói

Thùng giấy 25 kg, trọng lượng tịnh 25 kg/thùng.

 

Các chỉ báo kỹ thuật

Dự án

Dữ liệu điển hình

Phương pháp thử nghiệm

Vẻ ngoài

Bột màu vàng

Ước lượng trực quan

Nhiệt độ nóng chảy, °C

259

GB/T 617

Hàm lượng molypden, %

26.68

SH/T 0605

Kích thước hạt, μm

D90 = 60,930

GB/T 19077

D50 = 23,250

GB/T 19077

Lưu ý: Các dữ liệu được liệt kê trong bảng trên là những giá trị điển hình và chỉ mang tính tham khảo.

Sản phẩm được đề xuất

Yêu cầu mẫu miễn phí

Vui lòng để lại thông tin liên hệ của bạn, và các chuyên gia của chúng tôi sẽ liên hệ lại với bạn sớm nhất có thể!