Hotline bán hàng:+86 18602108228 / +86 15388009843
Dialkyldithiocarbamat oxysulfide molypden T351
Dialkyldithiocarbamat oxysulfide molypden T351
Tên sản phẩm: T351
Số CAS: 68412-26-0
Tên hóa chất: Molybdenum oxysulfide dialkyldithiocarbamate
Các sản phẩm liên quan: MOLYVAN A, SAKURA-LUBE 600
Danh mục:
Từ khóa:
Hợp chất tổng hợp gel
Tải xuống thủ công:
Đường dây trợ giúp:
Cấu trúc hóa học

Tổng quan về sản phẩm
T351 là một chất phụ gia cực áp và chống mài mòn gốc hữu cơ bền vững, dựa trên molypden, mang lại hiệu suất vượt trội trong việc chống chịu áp lực cực cao, bảo vệ chống mài mòn và khả năng chống oxy hóa khi được tích hợp vào mỡ bôi trơn. Chất phụ gia này giúp duy trì ổn định cấu trúc của mỡ một cách hiệu quả, đồng thời thể hiện tính ổn định nhiệt tuyệt vời, đảm bảo khả năng chống oxy hóa và chống mài mòn vượt trội ngay cả trong điều kiện nhiệt độ cao và thời gian sử dụng lâu dài. Hiệu suất của T351 vượt trội hơn hẳn so với các chất phụ gia molypden vô cơ, nhờ đó trở thành lựa chọn lý tưởng để thay thế một phần hoặc hoàn toàn cho molypden disulfide. Mặc dù T351 có tính kiềm yếu, nhưng nó hoàn toàn không gây nguy cơ rỉ sét. Ngoài ra, sản phẩm còn sở hữu mật độ thấp và khả năng phân tán tuyệt vời, phù hợp với nhiều loại mỡ bôi trơn khác nhau, bao gồm cả dầu bôi trơn hàng không vũ trụ, mỡ lithium chịu cực áp và các loại dầu bôi trơn phi dầu mỏ khác.
Các đặc tính về hiệu suất
① Hiệu suất chống oxy hóa và chống mài mòn vượt trội: Vượt trội hơn hẳn các chất phụ gia molypden vô cơ truyền thống cả về khả năng chống oxy hóa lẫn tính năng chống mài mòn, từ đó nâng cao đáng kể hiệu suất tổng thể của mỡ bôi trơn và dầu nhờn.
② Hiệu suất vượt trội trong điều kiện nhiệt độ cao: Được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong môi trường có nhiệt độ cao, đảm bảo chất bôi trơn duy trì hiệu suất ổn định ngay cả trong những điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt.
③ Tính phân tán nổi bật: Nhờ mật độ thấp và cấu trúc hóa học độc đáo, sản phẩm dễ dàng phân tán trong cả dầu bôi trơn gốc dầu mỏ lẫn loại không chứa dầu mỏ, đảm bảo tính đồng nhất của sản phẩm.
④ Đặc tính chống gỉ vượt trội và bảo vệ cực kỳ hiệu quả dưới áp lực cao: Với đặc tính kiềm nhẹ, sản phẩm giúp bảo vệ các chi tiết kim loại trong hệ thống bôi trơn khỏi hiện tượng ăn mòn. Là một chất phụ gia chống mài mòn chịu tải trọng cực cao hiệu suất cao, sản phẩm này có khả năng giảm thiểu đáng kể sự hao mòn của các linh kiện cơ khí ngay cả trong điều kiện vận hành với tải trọng lớn.
⑤ Tăng cường khả năng chống oxy hóa: Củng cố khả năng chống lại quá trình oxy hóa của dầu bôi trơn, giúp kéo dài đáng kể tuổi thọ hoạt động trong điều kiện nhiệt độ cao, đồng thời đảm bảo thiết bị máy móc vận hành ổn định lâu dài.
⑥ Giải pháp thay thế cho molypden disulfide: Có thể thay thế hoàn toàn hoặc một phần molypden disulfide, mang lại hiệu suất vượt trội trong các lĩnh vực quan trọng như chống mài mòn và khả năng chống oxy hóa.
Phạm vi ứng dụng
Thích hợp cho nhiều loại mỡ bôi trơn khác nhau, bao gồm mỡ hàng không, mỡ lithium chịu cực áp, mỡ phức hợp lithium, mỡ phức hợp nhôm và mỡ bentonite chịu cực áp, với vai trò là phụ gia chống mài mòn chịu cực áp. Ngoài ra, sản phẩm còn có thể được mở rộng ứng dụng trong các loại dầu nhờn phi dầu mỏ khác.
Liều lượng được khuyến nghị
1,0% - 4,0%
Thông số kỹ thuật đóng gói
Thùng giấy 25 kg, trọng lượng tịnh 25 kg/thùng.
Các chỉ báo kỹ thuật
| Dự án |
Dữ liệu điển hình |
Phương pháp thử nghiệm |
| Vẻ ngoài |
Bột màu vàng |
Ước lượng trực quan |
| Nhiệt độ nóng chảy, °C |
259 |
GB/T 617 |
| Hàm lượng molypden, % |
26.68 |
SH/T 0605 |
| Kích thước hạt, μm |
D90 = 60,930 |
GB/T 19077 |
| D50 = 23,250 |
GB/T 19077 |
Bài viết trước
Tập tiếp theo
Bài viết trước
Tập tiếp theo
Sản phẩm được đề xuất
Yêu cầu mẫu miễn phí
Vui lòng để lại thông tin liên hệ của bạn, và các chuyên gia của chúng tôi sẽ liên hệ lại với bạn sớm nhất có thể!