Dẫn xuất Heterocyclic T551

Dẫn xuất Heterocyclic T551

Tên sản phẩm: T551

Số CAS: 15497-45-7

Tên hóa chất: Các dẫn xuất dị vòng

Sản phẩm liên quan: T551

Hợp chất tổng hợp gel



Tổng quan về sản phẩm

T551, là một dẫn xuất benzotriazole, đóng vai trò rõ rệt trong việc nâng cao hiệu suất của dầu nhờn. Nó có khả năng ức chế hiệu quả quá trình oxy hóa xúc tác của dầu do các ion kim loại gây ra—bằng cách hình thành một lớp màng trơ trên bề mặt kim loại hoặc thông qua cơ chế chelat hóa với các ion kim loại—từ đó cải thiện tính chất chống oxy hóa của dầu và ngăn chặn sự ăn mòn đồng, giúp kéo dài đáng kể tuổi thọ sử dụng của sản phẩm. Do chuỗi phân tử ngắn hơn và hàm lượng nitơ cao hơn, T551 thể hiện hiệu quả hiệp đồng vượt trội khi kết hợp với các chất chống oxy hóa như T501, từ đó tăng cường tổng thể hiệu suất chống oxy hóa. Sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong các loại dầu bôi trơn như dầu máy công cụ đa năng HL và dầu tuabin hơi nước. Tuy nhiên, do đặc tính kiềm mạnh, cần tránh để T551 tiếp xúc với các phụ gia axit cũng như các công thức chứa ZDDP nhằm ngăn ngừa các phản ứng không mong muốn.

 

Các đặc tính về hiệu suất

① Năng lực chống oxy hóa được nâng cao: Cải thiện hiệu suất chống oxy hóa tổng thể của dầu, đảm bảo tính ổn định và hiệu quả lâu dài, từ đó kéo dài các khoảng thời gian bảo trì, đồng thời tăng cường hiệu suất và tuổi thọ của thiết bị.

② Hiệu suất bảo vệ kim loại vượt trội: Bằng cách hình thành một lớp màng trơ trên bề mặt kim loại hoặc tạo phức với các ion kim loại, giải pháp này thiết lập một rào cản hiệu quả nhằm ngăn chặn quá trình oxy hóa và các phản ứng có hại khác, từ đó bảo vệ an toàn các linh kiện kim loại.

③ Hiệu suất hiệp đồng tuyệt vời: Khi kết hợp với các chất chống oxy hóa, nó giúp tăng cường đáng kể hiệu quả ức chế hiệp đồng đối với quá trình xúc tác bởi ion kim loại vốn là nguyên nhân gây ra sự oxy hóa dầu, từ đó nâng cao khả năng bảo vệ và củng cố cả hiệu suất bảo vệ lẫn hiệu quả vận hành của dầu.

 

Phạm vi Áp dụng

Được ứng dụng trong các loại dầu nhờn công nghiệp, dầu nhờn ô tô, dầu nhờn hàng hải và mỡ bôi trơn.

 

Liều lượng được khuyến nghị

0,03% - 0,10%

 

Thông số kỹ thuật đóng gói

Thùng nhựa 20L, trọng lượng tịnh 15 kg/thùng; thùng sắt 200L, trọng lượng tịnh 180 kg/thùng.

 

Chỉ số kỹ thuật

Dự án

Dữ liệu điển hình

Phương pháp thử nghiệm

Vẻ ngoài

Dung dịch trong suốt màu vàng

Ước lượng trực quan

Độ nhớt động học (50℃), mm²/s

11.20

GB/T 265

Mật độ (20℃), kg/m³

1002

GB/T 1884

Điểm chớp cháy (cốc hở), °C

158

GB/T 3536

Độ kiềm, mg KOH/g

219

SH/T 0251

Lưu ý: Các dữ liệu được liệt kê trong bảng trên là những giá trị điển hình và chỉ mang tính tham khảo.

Bài viết trước

Bài viết trước

Sản phẩm được đề xuất

Yêu cầu mẫu miễn phí

Vui lòng để lại thông tin liên hệ của bạn, và các chuyên gia của chúng tôi sẽ liên hệ lại với bạn sớm nhất có thể!