Hotline bán hàng:+86 18602108228 / +86 15388009843
Dẫn xuất Heterocyclic T552
Dẫn xuất Heterocyclic T552
Tên sản phẩm: T552
Số CAS: 80301-64-0
Tên hóa chất: Các dẫn xuất dị vòng
Danh mục:
Từ khóa:
Hợp chất tổng hợp gel
Tải xuống thủ công:
Đường dây trợ giúp:
Tổng quan về sản phẩm
T552 có hiệu suất được nâng cấp so với T551, mang lại khả năng hòa tan trong dầu vượt trội, đặc tính chống tạo nhũ tương và độ ổn định nhiệt tốt hơn. Sản phẩm này có độ kiềm thấp hơn và thể hiện phản ứng tối thiểu khi kết hợp với các chất phụ gia axit. Ngoài ra, T552 còn sở hữu khả năng chống oxy hóa tuyệt vời cùng khả năng chống ăn mòn đồng ưu việt. Khi sử dụng kết hợp với nhiều loại chất chống oxy hóa như 2,6-di-tert-butyl-p-cresol (T501), 4,4-methylenebis(2,6-di-tert-butylphenol), alkyl diphenylamine (T534) và T323, T552 giúp cải thiện đáng kể hiệu suất tổng thể. Sản phẩm này có thể thay thế đáng tin cậy cho T551 trong các ứng dụng bao gồm dầu tổng hợp, dầu dùng cho máy công cụ, dầu tuabin hơi, mỡ bôi trơn và chất ổn định nhiên liệu.
Đặc tính Hiệu suất
① Tính hòa tan tuyệt vời trong dầu: Có khả năng pha trộn hiệu quả với nhiều loại dầu gốc khác nhau (như dầu khoáng, dầu tổng hợp, v.v.), đảm bảo sự phân tán ổn định và phù hợp với đa dạng hệ thống dầu.
② Hiệu quả bảo vệ kim loại vượt trội: Sản phẩm này ngăn chặn hiệu quả quá trình hình thành gỉ sét trên bề mặt kim loại do các phản ứng điện hóa, đồng thời giảm thiểu tác động xúc tác của ion kim loại đối với quá trình oxy hóa dầu, từ đó mang lại chức năng khử hoạt tính cho kim loại.
③ Tính ổn định tốt: Sản phẩm duy trì sự ổn định trong các điều kiện nhiệt độ và vận hành nhất định mà không dễ bị phân hủy, đảm bảo hiệu suất được bảo trì lâu dài. Ngoài ra, nó còn thể hiện khả năng tương thích mạnh mẽ với các chất phụ gia khác (như chất chống oxy hóa và chất chống cực áp), giúp thuận tiện cho việc pha chế và phối trộn.
④ Tính năng linh hoạt: Nó không chỉ thể hiện khả năng ức chế ăn mòn và khử hoạt tính kim loại, mà còn, trong một số trường hợp nhất định, giúp tăng cường hiệu quả hiệp đồng chống mài mòn và chống oxy hóa của dầu nhờn, từ đó phù hợp với nhiều môi trường ứng dụng khác nhau.
Phạm vi áp dụng
Được ứng dụng trong dầu nhờn công nghiệp, dầu nhờn ô tô, dầu nhờn hàng hải và mỡ bôi trơn.
Liều lượng được khuyến nghị
0,03% - 0,10%
Thông số kỹ thuật đóng gói
Thùng nhựa 20L, trọng lượng tịnh 15 kg/thùng; thùng sắt 200L, trọng lượng tịnh 180 kg/thùng.
Chỉ số kỹ thuật
| Dự án |
Dữ liệu điển hình |
Phương pháp thử nghiệm |
| Vẻ ngoài |
Dung dịch trong suốt màu vàng |
Ước lượng trực quan |
| Độ nhớt động học (40℃), mm²/s |
63.0 |
GB/T 265 |
| Mật độ (20℃), kg/m³ |
953 |
GB/T 1884 |
| Điểm chớp cháy (cốc hở), °C |
190 |
GB/T 3536 |
| Độ kiềm, mg KOH/g |
155 |
SH/T 0251 |
Lưu ý: Các dữ liệu được liệt kê trong bảng trên là những giá trị điển hình và chỉ mang tính tham khảo.
Bài viết trước
Tập tiếp theo
Bài viết trước
Tập tiếp theo
Sản phẩm được đề xuất
Yêu cầu mẫu miễn phí
Vui lòng để lại thông tin liên hệ của bạn, và các chuyên gia của chúng tôi sẽ liên hệ lại với bạn sớm nhất có thể!