Hotline bán hàng:+86 18602108228 / +86 15388009843
Dẫn xuất Heterocyclic T553
Dẫn xuất Heterocyclic T553
Tên sản phẩm: T553
Số CAS: 91273-04-0
Tên hóa chất: Các dẫn xuất dị vòng
Các sản phẩm liên quan: IRGAMET 30
Danh mục:
Từ khóa:
Hợp chất tổng hợp gel
Tải xuống thủ công:
Đường dây trợ giúp:
Tổng quan về sản phẩm
Việc bổ sung 0,005% hoặc 0,01% T553 có thể hiệu quả trong việc tăng cường khả năng chống oxy hóa của dầu nhờn, từ đó trở thành một giải pháp thay thế khả thi một phần cho T501 hoặc phenyl-α-naphthylamine trong dầu biến áp, đồng thời giúp giảm đáng kể chi phí và mang lại lợi ích kinh tế vượt trội. Sản phẩm này thể hiện khả năng tương thích tuyệt vời, dễ dàng pha trộn với các chất phụ gia thông dụng như chất chống oxy hóa, chất ức chế gỉ sét, chất điều chỉnh độ nhớt, chất chống mài mòn cũng như các chất tẩy rửa/phân tán. Đặc biệt, khi kết hợp với ZDDP, T553 không tạo ra muối không tan trong dầu. Ngoài ra, T553 còn có khả năng hòa tan trong dầu rất tốt, phù hợp để ứng dụng trong các sản phẩm như dầu biến áp, dầu thủy lực chống mài mòn, dầu bôi trơn tổng hợp, dầu máy công cụ đa năng HL và dầu tuabin hơi nước. Đồng thời, sản phẩm này cũng phát huy hiệu quả cao trong cả hệ nhũ tương nước trong dầu lẫn dầu trong nước.
Các đặc tính hiệu suất
① Tính hòa tan tuyệt vời trong dầu: Chất này hoàn toàn có thể trộn lẫn đồng nhất với nhiều loại dầu khác nhau, bao gồm cả ester tổng hợp, đồng thời duy trì sự phân tán ổn định trong các hệ thống gốc dầu mà không xảy ra hiện tượng tách lớp hoặc kết tủa. Điều này giúp nó phù hợp sử dụng trong đa dạng các sản phẩm dầu bôi trơn và môi trường chất lỏng.
② Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Giảm đáng kể tốc độ ăn mòn của kim loại trong môi trường dầu, đồng thời ngăn chặn hiệu quả hiện tượng ăn mòn điện hóa trên bề mặt kim loại, từ đó giảm thiểu tối đa sự hao hụt kim loại.
③ Đặc tính giảm ma sát và chống mài mòn tuyệt vời: Khi được sử dụng làm phụ gia bôi trơn, chất này giúp giảm hiệu quả hệ số ma sát, từ đó nâng cao tuổi thọ và hiệu suất hoạt động của các linh kiện máy móc.
④ Tính ổn định cao: Cấu trúc phân tử tương đối bền vững, thể hiện khả năng chống lại các phản ứng phân hủy và oxy hóa trong phạm vi nhiệt độ và áp suất nhất định. Điều này đảm bảo hiệu suất đồng nhất dưới nhiều điều kiện vận hành khác nhau. Ngoài ra, sản phẩm còn cho thấy khả năng tương thích tuyệt vời với các chất phụ gia khác, giúp dễ dàng kết hợp vào công thức cùng với các thành phần khác.
⑤ Lợi ích tiết kiệm chi phí đáng kể: Việc bổ sung chỉ 0,005% hoặc 0,01% T553 có thể tăng cường khả năng chống oxy hóa của các sản phẩm dầu, từ đó giúp thay thế một phần T501 hoặc phenyl-α-naphthylamine trong dầu biến áp, mang lại hiệu quả tiết kiệm chi phí rõ rệt.
Phạm vi Áp dụng
Được ứng dụng trong nhiều loại dầu và nhũ tương khác nhau, bao gồm dầu máy biến áp, dầu thủy lực chống mài mòn, dầu tổng hợp, dầu máy công cụ đa năng HL, dầu tuabin hơi nước và nhiều loại khác.
Liều lượng được khuyến nghị
0,005% - 0,05%
Thông số kỹ thuật đóng gói
Thùng nhựa 20L, trọng lượng tịnh 15 kg/thùng; thùng sắt 200L, trọng lượng tịnh 180 kg/thùng.
Các chỉ báo kỹ thuật
| Dự án |
Dữ liệu điển hình |
Phương pháp thử nghiệm |
| Vẻ ngoài |
Dung dịch trong suốt màu vàng nhạt |
Ước lượng trực quan |
| Độ nhớt động học (40℃), mm²/s |
28.0 |
GB/T 265 |
| Mật độ (20℃), kg/m³ |
905.0 |
GB/T 1884 |
| Điểm chớp cháy (cốc hở), °C |
170 |
GB/T 3536 |
| Độ kiềm, mg KOH/g |
330 |
SH/T 0251 |
Lưu ý: Các dữ liệu được liệt kê trong bảng trên là những giá trị điển hình và chỉ mang tính tham khảo.
Bài viết trước
Tập tiếp theo
Bài viết trước
Tập tiếp theo
Sản phẩm được đề xuất
Yêu cầu mẫu miễn phí
Vui lòng để lại thông tin liên hệ của bạn, và các chuyên gia của chúng tôi sẽ liên hệ lại với bạn sớm nhất có thể!