Dẫn xuất Heterocyclic T571

Dẫn xuất Heterocyclic T571

Tên sản phẩm: T571

Số CAS: 80584-90-3

Tên hóa chất: Các dẫn xuất dị vòng

Các sản phẩm liên quan: IRGAMET 39, CUVAN 303, ADDITIN RC 8239

Hợp chất tổng hợp gel



Cấu trúc hóa học

Tổng quan về sản phẩm

T571 là một dẫn xuất methylbenzotriazole, được phân loại là chất thụ động hóa kim loại và chất ức chế ăn mòn dạng dầu lỏng hòa tan. Sản phẩm này thể hiện khả năng hòa tan tuyệt vời trong dầu, độ bay hơi thấp và không chứa bất kỳ loại dầu pha loãng nào, nhờ đó đảm bảo không phản ứng với các phụ gia kim loại. T571 có hiệu quả cao trong việc kết tủa các ion kim loại, từ đó ngăn chặn hoạt tính xúc tác oxy hóa của chúng, đồng thời nâng cao đáng kể khả năng chống oxy hóa của dầu bôi trơn. Đặc biệt, khi kết hợp với các chất chống oxy hóa tương thích trong dầu gốc API Class II và Class III, T571 thể hiện hiệu suất chống oxy hóa vượt trội theo quy trình thử nghiệm ASTM. Ngoài ra, sản phẩm còn cung cấp khả năng bảo vệ mạnh mẽ đối với các kim loại như đồng và hợp kim đồng, giúp ngăn ngừa hiệu quả tình trạng ăn mòn điện hóa cũng như sự tấn công xói mòn của các chất hoạt tính lên bề mặt kim loại.

 

Các đặc tính về hiệu suất

① Hiệu suất hiệp đồng tuyệt vời: Khi được phối trộn với các chất phụ gia chống oxy hóa tương thích trong dầu gốc API Class II và III, hỗn hợp này giúp tăng cường đáng kể khả năng ổn định oxy hóa của dầu nhờn.

② Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Thể hiện hoạt tính cao ngay cả ở nồng độ thấp, giúp ức chế hiệu quả quá trình oxy hóa xúc tác của dầu bởi kim loại, từ đó nâng cao đáng kể tính ổn định oxy hóa của dầu và trì hoãn sự suy giảm hiệu suất do quá trình oxy hóa gây ra. Điều này cuối cùng giúp giảm chi phí bảo trì và thay thế thiết bị.

③ Hiệu ứng passivation đáng kể: Tác dụng kết tủa hiệu quả các ion kim loại, ức chế quá trình ăn mòn điện hóa trên bề mặt kim loại, đồng thời ngăn chặn vai trò xúc tác của các ion trong phản ứng oxy hóa, từ đó giảm đáng kể nguy cơ ăn mòn và suy giảm chất lượng kim loại.

④ Tính hòa tan và độ ổn định tuyệt vời: Thể hiện khả năng hòa tan dầu vượt trội, cho phép trộn hoàn toàn với nhiều loại dầu gốc như dầu khoáng, từ đó tạo thành một hệ thống đồng nhất và ổn định. Ngoài ra, sản phẩm còn có đặc tính bay hơi thấp, giúp giảm thiểu sự bay hơi trong quá trình sử dụng và đảm bảo tính ổn định lâu dài trong công thức dầu. Điều này duy trì mức nồng độ hiệu quả, từ đó mang lại hiệu suất bảo vệ bền bỉ theo thời gian.

 

Phạm vi Áp dụng

Được ứng dụng cho các loại dầu bôi trơn công nghiệp (như dầu tuần hoàn, dầu biến áp, dầu tuabin hơi, dầu thủy lực, dầu bánh răng, dầu chống oxy hóa và dầu chống gỉ sét, v.v.), mỡ bôi trơn và các dung dịch gia công kim loại.

 

Liều lượng được khuyến nghị

0,01%–0,10%

 

Thông số kỹ thuật đóng gói

Thùng nhựa 20L, trọng lượng tịnh 15 kg/thùng; thùng sắt 200L, trọng lượng tịnh 180 kg/thùng.

 

Các Chỉ số Chất lượng

Dự án

Dữ liệu điển hình

Phương pháp thử nghiệm

Vẻ ngoài

Dung dịch trong suốt màu vàng

Ước lượng trực quan

Độ nhớt động học (40℃), mm²/s

71.40

GB/T 265

Mật độ (20℃), kg/m³

946.0

GB/T 1884

Điểm chớp cháy (cốc hở), °C

180

GB/T 3536

Độ kiềm, mg KOH/g

154

SH/T 0251

Lưu ý: Các dữ liệu được liệt kê trong bảng trên là những giá trị điển hình và chỉ mang tính tham khảo.

Sản phẩm được đề xuất

Yêu cầu mẫu miễn phí

Vui lòng để lại thông tin liên hệ của bạn, và các chuyên gia của chúng tôi sẽ liên hệ lại với bạn sớm nhất có thể!