Dẫn xuất thiazolidine-12-thiol T561

Dẫn xuất thiazolidine-12-thiol T561

Tên sản phẩm: T561

Số CAS: 59656-20-1

Tên hóa chất: Dẫn xuất thiadiazole dodecanethiol

Các sản phẩm liên quan: T561

Hợp chất tổng hợp gel

Cấu trúc hóa học

 

Tổng quan về sản phẩm

T561 là chất khử hoạt tính kim loại không tro, dạng lỏng, hiệu suất cao, hoạt động như một dẫn xuất thiadiazole hòa tan trong dầu. Sản phẩm này kết hợp khả năng ức chế ăn mòn đồng vượt trội với các đặc tính chống chịu cực áp và chống oxy hóa phụ trợ xuất sắc. Ngay cả ở nồng độ bổ sung cực thấp, T561 vẫn phát huy hiệu quả trong việc ngăn chặn tác động ăn mòn của lưu huỳnh hoạt tính lên các bộ phận bằng đồng và hợp kim đồng, mang lại hiệu suất vượt trội. Được sử dụng rộng rãi trong nhiều loại dầu bôi trơn dành cho ô tô và công nghiệp, cũng như trong các dung dịch gia công kim loại, T561 đóng vai trò là phụ gia quan trọng giúp nâng cao hiệu quả bảo vệ tổng thể của dầu bôi trơn.

 

Đặc tính Hiệu suất

① Thiết kế công thức không chứa tro: Việc sử dụng công thức không chứa tro giúp giảm đáng kể sự hình thành cặn bẩn, tăng cường hiệu quả bôi trơn và giảm thiểu tác động đến môi trường.

② Ức chế ăn mòn đồng vượt trội: Tác dụng hiệu quả trong việc trung hòa lưu huỳnh hoạt tính ở nồng độ cực thấp, từ đó ngăn chặn các tác động ăn mòn đối với đồng và hợp kim đồng. Đồng thời, giải quyết triệt để vấn đề ổn định thủy phân, đồng thời giảm thiểu hiện tượng ăn mòn đồng gây ra bởi các phụ gia như hợp chất molypden hữu cơ. Điều này đảm bảo bảo vệ vững chắc cho các linh kiện quan trọng, giúp giảm đáng kể nguy cơ hỏng hóc thiết bị do ăn mòn.

③ Bảo vệ chịu áp lực cực cao đa chức năng: Cung cấp hiệu suất chịu áp lực cực cao mạnh mẽ cho các loại dầu bôi trơn và dung dịch gia công kim loại, giúp tăng cường đáng kể khả năng chống mài mòn trong điều kiện áp suất cao và tải trọng nặng, từ đó kéo dài hiệu quả tuổi thọ của các bộ phận máy móc.

④ Hỗ trợ chống oxy hóa hiệu quả: Ngăn chặn một cách hữu hiệu sự hình thành các sản phẩm phụ của quá trình oxy hóa như cặn bẩn và nhựa carbon, duy trì ổn định hiệu suất bôi trơn, từ đó kéo dài thời gian thay dầu và giảm chi phí bảo dưỡng thiết bị.

⑤ Khả năng tương thích tuyệt vời trong việc hòa tan dầu: Thể hiện khả năng hòa tan vượt trội trong các loại dầu gốc và công thức tổng hợp, đồng thời mang lại hiệu quả tăng cường tính năng một cách hiệp đồng khi kết hợp với các phụ gia như chất chống mài mòn và chất chống oxy hóa.

 

Phạm vi Áp dụng

Được ứng dụng trong các sản phẩm dầu nhờn công nghiệp, dầu nhờn ô tô, dung dịch gia công kim loại và mỡ bôi trơn.

 

Liều lượng được khuyến nghị

0,03% - 0,5%

 

Thông số kỹ thuật đóng gói

Thùng nhựa 20L, trọng lượng tịnh 15 kg/thùng; thùng sắt 200L, trọng lượng tịnh 200 kg/thùng.

 

Các chỉ báo kỹ thuật

Dự án

Dữ liệu điển hình

Phương pháp thử nghiệm

Vẻ ngoài

Dung dịch trong suốt màu vàng

Ước lượng trực quan

Độ nhớt động học (100℃), mm²/s

18.50

GB/T 265

Giá trị Axit Tổng, mg KOH/g

5.50

GB/T 264

Điểm chớp cháy (cốc hở), °C

190

GB/T 3536

Mật độ (20℃), kg/m³

1054

GB/T 1884

Hàm lượng lưu huỳnh, %

29.00

SH/T 0303

Lưu ý: Các dữ liệu được liệt kê trong bảng trên là những giá trị điển hình và chỉ mang tính tham khảo.

Sản phẩm được đề xuất

Yêu cầu mẫu miễn phí

Vui lòng để lại thông tin liên hệ của bạn, và các chuyên gia của chúng tôi sẽ liên hệ lại với bạn sớm nhất có thể!