Chất dẫn xuất thiazole-12-thiol NT5186

Chất dẫn xuất thiazole-12-thiol NT5186

Tên sản phẩm: NT5186

Số CAS: 59656-20-1

Tên Hóa chất: Dẫn xuất thiadiazole dodecanethiol

Các sản phẩm liên quan: DMTD-12

Hợp chất tổng hợp gel

Cấu trúc hóa học

 

Tổng quan về sản phẩm

T5186 là một chất phụ gia lỏng, không chứa tro, đa chức năng, được tổng hợp từ dẫn xuất thiazole dodecanethiol, mang đến ba tính năng chính: khử hoạt tính kim loại (bảo vệ passivation), hiệu suất chống mài mòn cực áp, và khả năng chống oxy hóa bổ trợ. Ngay cả ở liều lượng thấp, sản phẩm này vẫn phát huy hiệu quả trong việc ức chế tác động ăn mòn của lưu huỳnh hoạt tính đối với đồng và các hợp kim đồng, đồng thời tăng cường một cách hiệp đồng hiệu quả hoạt động của các chất phụ gia chống mài mòn cực áp có chứa lưu huỳnh. T5186 được ứng dụng rộng rãi trong dầu nhờn dành cho ô tô và công nghiệp, cũng như trong các hệ thống dung dịch làm nguội kim loại, giúp nâng cao đáng kể khả năng bảo vệ thiết bị và kéo dài tuổi thọ sử dụng của dầu bôi trơn.

 

Các đặc tính về hiệu suất

① Thiết kế công thức không chứa tro: Việc sử dụng công thức không chứa tro giúp giảm đáng kể sự hình thành cặn bẩn, tăng cường hiệu quả bôi trơn và giảm thiểu tác động đến môi trường.

② Ức chế ăn mòn đồng vượt trội: Khử mạnh mẽ tác nhân ăn mòn lưu huỳnh hoạt tính, bảo vệ các linh kiện bằng đồng và hợp kim đồng, từ đó kéo dài tuổi thọ thiết bị và giảm thiểu sự cố do ăn mòn. Ngoài ra, sản phẩm còn mang lại khả năng chống ăn mòn tuyệt vời mà không làm ảnh hưởng đến hiệu suất chịu áp lực cực cao.

③ Hiệu suất chịu cực áp và chống mài mòn hiệu quả cao: Cung cấp các đặc tính chịu cực áp mạnh mẽ cho dầu bôi trơn và dung dịch gia công kim loại, giúp tăng cường đáng kể khả năng bảo vệ chống mài mòn trong điều kiện áp suất cao và tải trọng nặng, từ đó kéo dài hiệu quả tuổi thọ của các linh kiện máy móc.

④ Hiệu suất chống oxy hóa hiệp đồng tuyệt vời: Tác dụng ức chế hiệu quả quá trình oxy hóa và phân hủy dầu, đồng thời ngăn chặn sự hình thành các sản phẩm phụ do oxy hóa như cặn bùn và lớp véc-ni, đảm bảo hiệu suất ổn định của dầu nhờn. Điều này giúp kéo dài khoảng thời gian thay dầu và giảm chi phí bảo trì thiết bị.

⑤ Tính tương thích hòa tan trong dầu vượt trội: Thể hiện khả năng hòa tan tuyệt vời trong các loại dầu gốc và công thức tổng hợp, không xảy ra hiện tượng hấp phụ cạnh tranh hoặc gây nhiễu đối với các chất phụ gia chịu cực áp chứa lưu huỳnh. Điều này đảm bảo tính ổn định của công thức và tăng cường hiệu quả hiệp đồng khi kết hợp với các phụ gia khác như chất chống mài mòn và chất chống oxy hóa, từ đó nâng cao hiệu suất tổng thể một cách tối ưu.

 

Phạm vi Áp dụng

Được ứng dụng trong các sản phẩm dầu nhờn công nghiệp, dầu nhờn ô tô, chất lỏng gia công kim loại và mỡ bôi trơn.

 

Liều lượng được khuyến nghị

0,1% - 0,5% (dầu bôi trơn); 0,1% - 2,0% (mỡ bôi trơn)

 

Thông số đóng gói

Thùng nhựa 20L, trọng lượng tịnh 15 kg/thùng; thùng sắt 200L, trọng lượng tịnh 200 kg/thùng.

 

Các chỉ báo kỹ thuật

Dự án

Dữ liệu điển hình

Phương pháp thử nghiệm

Vẻ ngoài

Dung dịch trong suốt màu vàng

Ước lượng trực quan

Độ nhớt động học (100°C), mm²/s

26.20

GB/T 265

Giá trị Axit Tổng, mg KOH/g

38.00

GB/T 264

Điểm chớp cháy (cốc hở), °C

174

GB/T 3536

Mật độ (20℃), kg/m³

1077

GB/T 1884

Hàm lượng lưu huỳnh, %

29.50

SH/T 0303

Lưu ý: Các dữ liệu được liệt kê trong bảng trên là những giá trị điển hình và chỉ mang tính tham khảo.

Sản phẩm được đề xuất

Yêu cầu mẫu miễn phí

Vui lòng để lại thông tin liên hệ của bạn, và các chuyên gia của chúng tôi sẽ liên hệ lại với bạn sớm nhất có thể!