Chất dẫn xuất thiazolidine-3-thiol NT5886

Chất dẫn xuất thiazolidine-3-thiol NT5886

Tên sản phẩm: NT5886

Số CAS: 13539-13-4

Tên hóa chất: Các dẫn xuất thiadiazole - alkylthiol

Các sản phẩm liên quan: CUVAN 826, DMTD-8

Hợp chất tổng hợp gel

Cấu trúc Nghiên cứu

 

Tổng quan về sản phẩm

NT5886 là một chất phụ gia lỏng đa năng, không chứa tro, được sản xuất dựa trên dẫn xuất thiol gốc thiazole, kết hợp các đặc tính vượt trội như khả năng khử hoạt tính kim loại (đặc biệt bảo vệ đồng), ức chế ăn mòn, chống chịu áp suất cực cao và chức năng chống oxy hóa bổ trợ. Ngay cả ở liều lượng thấp, sản phẩm cũng thể hiện hiệu suất ưu việt, đồng thời sở hữu khả năng hòa tan tuyệt vời trong dầu với phổ rộng, cùng màu sắc nhạt và mùi hương tối thiểu. Ngoài ra, NT5886 còn có khả năng ức chế ăn mòn lưu huỳnh hoạt tính đáng kinh ngạc, đồng thời công thức độc đáo của nó giúp giảm thiểu hiệu quả tác động ăn mòn từ hydro sunfua. Do đó, NT5886 là lựa chọn lý tưởng để nâng cao hiệu suất và độ bền của sản phẩm trong các ứng dụng như dầu nhờn, nhiên liệu và dung dịch gia công kim loại.

 

Các đặc tính về hiệu suất

① Ức chế ăn mòn đồng hiệu quả: Tác dụng ức chế hiệu quả sự ăn mòn của đồng và các hợp kim đồng nhờ lưu huỳnh hoạt tính ở mức bổ sung thấp, mang lại khả năng bảo vệ mạnh mẽ.

② Ức chế ăn mòn do hydro sunfua: Các thành phần độc đáo có hiệu quả trung hòa và kiềm chế tác động ăn mòn của hydro sunfua.

③ Khả năng khử hoạt tính kim loại vượt trội: Chelate các ion kim loại như đồng và sắt, ức chế quá trình oxy hóa xúc tác và kéo dài đáng kể tuổi thọ sản phẩm dầu.

④ Hỗ trợ bảo vệ dưới áp lực cực cao: Giúp hình thành lớp màng bảo vệ trên bề mặt kim loại, giảm ma sát và mài mòn, từ đó bảo vệ các bộ phận cơ khí.

⑤ Tác dụng chống oxy hóa hiệp đồng: Khi được sử dụng kết hợp với chất chống oxy hóa chính, nó giúp tăng cường đáng kể hiệu quả chống oxy hóa tổng thể của sản phẩm dầu.

⑥ Thiết kế công thức không để lại cặn: Đảm bảo không còn lại cặn ở nhiệt độ cao, giữ gìn sự sạch sẽ của hệ thống.

⑦ Tính tương thích hòa tan tuyệt vời: Thể hiện khả năng hòa tan vượt trội và tính tương thích tuyệt hảo trong các loại dầu khoáng, PAO, dầu tổng hợp gốc ester cũng như mỡ bôi trơn.

 

Phạm vi Áp dụng

Được ứng dụng trong các sản phẩm dầu nhờn công nghiệp, dầu nhờn ô tô, dung dịch gia công kim loại, mỡ bôi trơn và các loại dầu đặc biệt.

 

Liều lượng được khuyến nghị

0,1% - 0,5% (dầu bôi trơn); 0,1% - 2,0% (mỡ bôi trơn)

 

Thông số Gói hàng

Thùng nhựa 20L, trọng lượng tịnh 15 kg/thùng; thùng sắt 200L, trọng lượng tịnh 200 kg/thùng.

 

Chỉ số kỹ thuật

Dự án

Dữ liệu điển hình

Phương pháp thử nghiệm

Vẻ ngoài

Dung dịch trong suốt màu vàng

Ước lượng trực quan

Độ nhớt động học (100°C), mm²/s

3.50

GB/T 265

Giá trị Axit Tổng, mg KOH/g

12.00

GB/T 264

Điểm chớp cháy (cốc hở), °C

204

GB/T 3536

Mật độ (20℃), kg/m³

1043

GB/T 1884

Lưu ý: Các dữ liệu được liệt kê trong bảng trên là những giá trị điển hình và chỉ mang tính tham khảo.

Sản phẩm được đề xuất

Yêu cầu mẫu miễn phí

Vui lòng để lại thông tin liên hệ của bạn, và các chuyên gia của chúng tôi sẽ liên hệ lại với bạn sớm nhất có thể!