Chất dẫn xuất thiazole nonylthiol NT5986

Chất dẫn xuất thiazole nonylthiol NT5986

Tên sản phẩm: NT5986

Số CAS: 89347-09-1

Tên hóa chất: Các dẫn xuất thiadiazole nonylthiol

Các sản phẩm liên quan: CUVAN 484, HiTEC 4313, DMTD-9

Hợp chất tổng hợp gel

Cấu trúc hóa học

 

Tổng quan về sản phẩm

NT5986 là một dẫn xuất thiadiazole hòa tan trong dầu, không chứa tro, có hiệu quả cao và đóng vai trò như một chất phụ gia lỏng đa chức năng. Ngay cả ở liều lượng cực thấp, sản phẩm vẫn mang lại khả năng ức chế ăn mòn đồng và hiệu quả khử hoạt tính kim loại vượt trội, đồng thời cung cấp các đặc tính chống mài mòn, chịu áp lực cực kỳ tốt cùng với hiệu suất chống oxy hóa bổ trợ tuyệt vời. NT5986 tương thích với cả hệ thống dầu khoáng và dầu tổng hợp, được ứng dụng rộng rãi trong dầu nhờn ô tô, các ứng dụng bôi trơn công nghiệp và dung dịch gia công kim loại.

 

Các đặc tính hiệu suất

① Ức chế ăn mòn đồng hiệu quả: Ngăn chặn một cách hiệu quả sự tấn công của lưu huỳnh hoạt tính lên đồng/hợp kim đồng.

② Khả năng khử hoạt tính kim loại vượt trội: Trung hòa hiệu ứng oxy hóa xúc tác của các ion đồng và sắt, từ đó kéo dài tuổi thọ của sản phẩm dầu.

③ Hiệu suất chống mài mòn và chịu áp lực cực cao được nâng cao: Thông qua việc hình thành một lớp màng bề mặt, sản phẩm giúp giảm thiểu mài mòn đồng thời tăng cường khả năng chịu áp lực cực cao của dầu.

④ Hỗ trợ đặc tính chống oxy hóa: Ức chế quá trình phân hủy oxy hóa của dầu và tăng cường độ ổn định của hệ thống.

⑤ Tính hòa tan tuyệt vời trong dầu: Hòa tan nhanh chóng trong dầu khoáng/dầu tổng hợp, thể hiện khả năng hòa tan vượt trội trong công thức hỗn hợp.

⑥ Tính tương thích rộng rãi: Hoạt động đồng bộ hiệu quả với các chất phụ gia phổ biến như chất chống mài mòn và chất chống oxy hóa.

 

Phạm vi Áp dụng

Được ứng dụng trong các sản phẩm dầu nhờn công nghiệp, dầu nhớt ô tô, dung dịch gia công kim loại, mỡ bôi trơn và các loại dầu đặc biệt.

 

Liều lượng được khuyến nghị

0,01% - 0,5% (dầu bôi trơn); 0,2% - 2,0% (mỡ bôi trơn)

 

Thông số kỹ thuật đóng gói

Thùng nhựa 20L, trọng lượng tịnh 15 kg/thùng; thùng sắt 200L, trọng lượng tịnh 200 kg/thùng.

 

Chỉ số kỹ thuật

Dự án

Dữ liệu điển hình

Phương pháp thử nghiệm

Vẻ ngoài

Dung dịch trong suốt màu nâu nhạt

Ước lượng trực quan

Độ nhớt động học (100°C), mm²/s

14.30

GB/T 265

Giá trị Axit Tổng, mg KOH/g

28.70

GB/T 264

Điểm chớp cháy (cốc hở), °C

190

GB/T 3536

Mật độ (20℃), kg/m³

1125

GB/T 1884

Hàm lượng lưu huỳnh, %

35

SH/T 0303

Lưu ý: Các dữ liệu được liệt kê trong bảng trên là những giá trị điển hình và chỉ mang tính tham khảo.

Sản phẩm được đề xuất

Yêu cầu mẫu miễn phí

Vui lòng để lại thông tin liên hệ của bạn, và các chuyên gia của chúng tôi sẽ liên hệ lại với bạn sớm nhất có thể!