NT3233 Dithiocarbamate alkyl-dialkyl

NT3233 Dithiocarbamate alkyl-dialkyl

Tên sản phẩm: NT3233

Số CAS: 10254-57-6

Tên hóa chất: Dialkyl dithiocarbamates

Các sản phẩm liên quan: VANLUBE 7723

Hợp chất tổng hợp gel



Cấu trúc hóa học

 

Tổng quan về sản phẩm

NT3233 là một chất phụ gia đa năng không chứa tro, không chỉ thể hiện hiệu suất chống oxy hóa tuyệt vời, giúp mang lại hiệu quả cao trong nhiều loại dầu nhờn và mỡ gốc dầu mỏ, mà còn sở hữu khả năng hòa tan trong dầu vượt trội cùng các đặc tính chịu áp lực cực kỳ tốt. Khi kết hợp với các tác nhân chịu áp lực cực kỳ cao khác, các chất phụ gia chống mài mòn và chất chống oxy hóa, NT3233 cho thấy hiệu ứng hiệp đồng đáng kinh ngạc, từ đó trở thành một chất phụ gia đơn lẻ vô cùng hiệu quả trong việc tạo ra các công thức phụ gia phức hợp. Sản phẩm này được sử dụng rộng rãi trong các loại dầu nhờn và mỡ công nghiệp, bao gồm dầu động cơ đốt trong, dầu dẫn hướng, dầu thủy lực, dầu bánh răng và nhiều ứng dụng khác.

 

Các đặc tính hiệu suất

① Hiệu suất chịu áp lực cực cao tuyệt vời: Sở hữu các đặc tính chịu áp lực cực cao vượt trội, sản phẩm có thể cung cấp sự bảo vệ đáng tin cậy cho các bộ phận máy móc trong điều kiện tải trọng cao ngay cả khi sử dụng độc lập, từ đó giúp giảm thiểu hiệu quả tình trạng mài mòn và hao mòn.

② Hiệu suất chống mài mòn vượt trội: Khi kết hợp với các chất phụ gia khác, hiệu quả chống mài mòn và chống trầy xước càng được tăng cường rõ rệt. Ví dụ, việc phối hợp sản phẩm này với các chất điều chỉnh ma sát gốc molypden có thể giúp giảm thiểu ma sát một cách đáng kể hơn nữa.

③ Đặc tính chống oxy hóa vượt trội: Thể hiện hiệu suất chống oxy hóa ấn tượng, giúp ngăn chặn hiệu quả quá trình oxy hóa dầu trong nhiều loại dầu nhờn gốc dầu mỏ, từ đó kéo dài tuổi thọ sử dụng. Hơn nữa, khả năng chống oxy hóa của sản phẩm vẫn giữ được mức độ đáng kể ngay cả trong điều kiện nhiệt độ cao.

④ Tính hòa tan tuyệt vời: Thể hiện khả năng hòa tan trong dầu vượt trội, giúp sản phẩm pha trộn một cách liền mạch và đồng nhất vào các loại dầu nền khác nhau. Điều này đảm bảo sự dễ dàng trong quá trình điều chế và sản xuất, đồng thời ngăn ngừa các vấn đề như kết tủa hoặc lắng cặn có thể làm giảm chất lượng sản phẩm.

5. Tương tác mạnh mẽ: Thể hiện hiệu ứng hiệp đồng đáng kể khi kết hợp với các chất chống oxy hóa gốc amin, phụ gia chống mài mòn molypden hữu cơ và các chất điều chỉnh ma sát. Khi sử dụng kết hợp, những thành phần này có thể nâng cao rõ rệt hiệu suất tổng thể của sản phẩm bôi trơn, đồng thời tối ưu hóa chi phí công thức phụ gia.

 

Phạm vi Áp dụng

Được áp dụng cho nhiều loại dầu máy nén, dầu bánh răng, mỡ bôi trơn, dầu thủy lực, dầu tổng hợp và dầu tuabin.

 

Liều lượng khuyến nghị

0,1% - 2,0% (Chất chống oxy hóa); 2,0% - 4,0% (Chất tác dụng cực mạnh)

 

Thông số kỹ thuật đóng gói

Thùng sắt 200L, trọng lượng tịnh 200 kg/thùng.

 

Các chỉ báo kỹ thuật

Dự án

Dữ liệu điển hình

Phương pháp thử nghiệm

Vẻ ngoài

Dung dịch trong suốt màu vàng nhạt

Ước lượng trực quan

Số sắc độ

1.0

GB/T 6540

Độ nhớt động học (100°C), mm²/s

15.00

GB/T 265

Điểm chớp cháy (cốc hở), °C

210

GB/T 3536

Hàm lượng lưu huỳnh, %

31.5

SH/T 0303

Lưu ý: Các dữ liệu được liệt kê trong bảng trên là những giá trị tiêu biểu trong điều kiện thông thường.

Bài viết trước

Tập tiếp theo

Bài viết trước

Tập tiếp theo

Sản phẩm được đề xuất

Yêu cầu mẫu miễn phí

Vui lòng để lại thông tin liên hệ của bạn, và các chuyên gia của chúng tôi sẽ liên hệ lại với bạn sớm nhất có thể!