Hotline bán hàng:+86 18602108228 / +86 15388009843
Chất bôi trơn tổng hợp Graphit-Molybdenum Disulfide dạng keo NANO-MOLY 2040G
Chất bôi trơn tổng hợp Graphit-Molybdenum Disulfide dạng keo NANO-MOLY 2040G
Tên sản phẩm: NANO-MOLY 2040G
Tên hóa chất: Hợp chất tổng hợp than chì keo - Molybdenum Disulfide
Danh mục:
Từ khóa:
Hợp chất tổng hợp gel
Tải xuống thủ công:
Đường dây trợ giúp:
Tổng quan về sản phẩm
ANO-MOLY 2040G là phụ gia được pha chế từ hỗn hợp molybdenum vô cơ dạng keo, than chì và các chất phụ gia chống mài mòn vô cơ khác. Sản phẩm nổi bật với nhiệt độ phân hủy cao, tính ổn định nhiệt tuyệt vời cùng hiệu quả vượt trội trong việc giảm hệ số ma sát. Ngoài ra, ANO-MOLY 2040G còn kết hợp các đặc tính ưu việt về khả năng chịu áp suất cực đại và chống mài mòn, đồng thời mang lại khả năng tiết kiệm năng lượng và giảm ma sát đáng kể, cùng với đặc tính chống oxy hóa vượt trội. Phụ gia này còn có khả năng phục hồi bề mặt cho các chi tiết ma sát, giúp khắc phục hiệu quả tình trạng mài mòn do chuyển động vi mô, đồng thời duy trì hiệu suất ma sát thấp và bền bỉ theo thời gian. Đặc biệt, ANO-MOLY 2040G thân thiện với môi trường, có tính ứng dụng linh hoạt và có thể dễ dàng tích hợp vào nhiều loại dầu mỡ bôi trơn cao cấp như mỡ gốc lithium, mỡ phức lithium, mỡ polyurea, mỡ phức nhôm và mỡ phức canxi sulfonat. Việc sử dụng sản phẩm này không chỉ kéo dài đáng kể tuổi thọ của vòng bi và bánh răng, mà còn làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng bôi trơn yêu cầu khắt khe, đặc biệt trong điều kiện tải trọng nặng và môi trường vận hành khắc nghiệt—ví dụ như mỡ bôi trơn cho bánh răng hở lớn, mỡ bôi trơn khớp nối và mỡ bôi trơn máy ép con lăn.
Đặc tính Hiệu suất
① An toàn và Tuân thủ: Không mùi, không gây kích ứng da và mắt, không độc hại khi tiếp xúc, không ăn mòn kim loại, đồng thời tuân thủ các yêu cầu kỹ thuật của EU đối với phụ gia nhập khẩu.
② Dễ dàng phân tán: Với kích thước hạt nhỏ, sản phẩm có thể được phân tán đồng đều trong mỡ mà không cần đến máy cán ba trục hoặc thiết bị đồng hóa.
③ Hiệu suất xuất sắc: Thể hiện các đặc tính chống mài mòn cực áp, giảm ma sát và chống oxy hóa vượt trội trong mỡ bôi trơn, khiến nó trở thành một chất phụ gia tự phục hồi hiệu quả, giúp bảo vệ cực kỳ tốt trong điều kiện chịu tải trọng cao.
④ Ứng dụng tuyệt vời: Không làm ảnh hưởng đến cấu trúc keo hay các tính chất lý hóa khác của mỡ bôi trơn (đặc biệt không tác động đến độ ổn định cơ học và ổn định keo), nhờ đó phù hợp với nhiều loại dầu nhờn cao cấp khác nhau. Ngay cả ở mức độ bổ sung cao, sản phẩm vẫn không bị vón cục và mang lại hiệu suất đạt tiêu chuẩn tiên tiến quốc tế.
Phạm vi Áp dụng
Được áp dụng cho các loại dầu nhờn cao cấp như mỡ bôi trơn gốc lithium, mỡ bôi trơn composite gốc lithium, polyurea, mỡ bôi trơn composite gốc nhôm và mỡ bôi trơn composite gốc canxi sulfonate.
Liều lượng được khuyến nghị
3% - 30% (Mỡ bôi trơn)
Thông số kỹ thuật đóng gói
Thùng nhựa 20L, trọng lượng tịnh 18 kg/thùng.
Các chỉ báo kỹ thuật
| Dự án |
Dữ liệu điển hình |
Phương pháp thử nghiệm |
| Vẻ ngoài |
Chất dạng bột nhão màu đen |
Ước lượng trực quan |
| Kích thước hạt, μm |
D90 ≤ 6 |
GB/T 19077 |
| Xâm nhập, 0,1 mm |
345 |
GB/T 269 |
| Hàm lượng molypden, % |
3.86 |
SH/T 0749 |
| Hàm lượng nitơ, % |
1.03 |
SH/T 0656 |
Lưu ý: Các dữ liệu được liệt kê trong bảng trên là những giá trị điển hình và chỉ mang tính tham khảo.
Sản phẩm được đề xuất
Yêu cầu mẫu miễn phí
Vui lòng để lại thông tin liên hệ của bạn, và các chuyên gia của chúng tôi sẽ liên hệ lại với bạn sớm nhất có thể!